Có 1 kết quả:
哽噎 gěng yē ㄍㄥˇ ㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choke on one's food
(2) to be choked up emotionally, unable to speak
(2) to be choked up emotionally, unable to speak
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0